ゆうえい
Sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm

ゆうえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうえい
ゆうえい
sự bơi, bơi, dùng để bơi.
遊泳
ゆうえい
bơi lội
游泳
ゆうえい
Sự bơi lội
Các từ liên quan tới ゆうえい
遊泳肢 ゆうえいし
chân bơi
遊泳者 ゆうえいしゃ
người bơi lội
遊泳術 ゆうえいじゅつ
làm sao để tiếp tục trong cuộc sống
宇宙遊泳 うちゅうゆうえい
sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ
遊泳生物 ゆうえいせいぶつ
sinh vật bơi lội
遊泳動物 ゆうえいどうぶつ
sinh vật bơi lội
自由営業 じゆうえいぎょう
sự tự do kinh doanh
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã