Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうすう
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn