有する
ゆうする「HỮU」
☆ Suru verb - special class
Có; sở hữu
効力
を
有
する
Có hiệu lực .

Từ đồng nghĩa của 有する
verb
ゆうすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうすう
有する
ゆうする
có
有数
ゆうすう
sự nổi bật
ゆうすう
lồi lên, nhô lên, đáng chú ý.
幽する
ゆうする
Giam cầm, đóng cửa tù...
Các từ liên quan tới ゆうすう
保有する ほゆうする
bắt giữ.
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
世界有数 せかいゆうすう
hàng đầu thế giới, dẫn đầu thế giới
日本有数 にほんゆうすう
một trong những thứ hàng đầu Nhật Bản