Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうせき
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...