有する
Có; sở hữu

Từ đồng nghĩa của 有する
ゆうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうせき
有する
ゆうする
có
ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ
憂戚
ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
幽する
ゆうする
Giam cầm, đóng cửa tù...
Các từ liên quan tới ゆうせき
保有する ほゆうする
bắt giữ.
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
自由席 じゆうせき
chỗ ngồi tự do, ghế không dành riêng cho một người nhất định (ở nhà hát, xe lửa...)
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa