Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうたいるい
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...