有袋類
Thú có túi

ゆうたいるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうたいるい
有袋類
ゆうたいるい ゆうたい るい
thú có túi
ゆうたいるい
thú có túi
Các từ liên quan tới ゆうたいるい
ゆうているい ゆうているい
động vật móng guốc
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
ưu thế, thế trội
cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức
ưu thế, thế trội
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
điện môi
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người làm