Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきあたる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
たことがある
Đã từng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
できる
Có thể
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì