Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきぞら
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...