ゆきぞら
Snow-laden sky

ゆきぞら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきぞら
ゆきぞら
snow-laden sky
雪空
ゆきぞら
tuyết rơi - bầu trời chất đầy
Các từ liên quan tới ゆきぞら
冬空 ふゆぞら
bầu trời mùa đông.
夕空 ゆうぞら
bầu trời chiều tối
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định