Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきちがい
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
Khả năng
きらい
Ghét...