ゆきちがい
Sự hiểu lầm, sự bất hoà
Sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà

ゆきちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきちがい
ゆきちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
行き違い
いきちがい ゆきちがい
sự hiểu lầm
Các từ liên quan tới ゆきちがい
行き違いになる いきちがいになる ゆきちがいになる
 nhớ nhau, đi qua nhau
tegruel
on one's way
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu, oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
行き違う ゆきちがう いきちがう
vượt qua (lẫn nhau)
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
歯がゆい はがゆい
thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối