Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆきづまり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
づらい
Khó mà...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
きり
Chỉ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~