行き詰まり
いきづまり ゆきづまり
☆ Danh từ
Đình trệ hoàn toàn
Ngõ cụt, thế bế tắc, không lối thoát

ゆきづまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきづまり
行き詰まり
いきづまり ゆきづまり
đình trệ hoàn toàn
行き詰まる
いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
ゆきづまり
sự đình hẳn lại
Các từ liên quan tới ゆきづまり
行詰り ゆきづまり、いきづまり
Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn
眉月 まゆづき
trăng hình lưỡi liềm
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
moonlit evening
弓弦 ゆみづる ゆづる ゆづら
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)