Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆずれない夏
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện