Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆずれない夏
夏枯れ なつがれ
khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
なれ鮨 なれずし
narezushi (món cá lên men được ủ trong thời gian rất lâu, thậm chí nó có thể được bảo quản trong 100 năm mà không hề có dấu hiệu hư hỏng nào)
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
数知れない かずしれない
vô số, nhiều vô kể