Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆだる
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)