茹だる
ゆだる うだる
「NHƯ」
◆ Luộc trứng
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Mệt mỏi do nắng nóng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 茹だる
Bảng chia động từ của 茹だる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茹だる/ゆだるる |
Quá khứ (た) | 茹だった |
Phủ định (未然) | 茹だらない |
Lịch sự (丁寧) | 茹だります |
te (て) | 茹だって |
Khả năng (可能) | 茹だれる |
Thụ động (受身) | 茹だられる |
Sai khiến (使役) | 茹だらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茹だられる |
Điều kiện (条件) | 茹だれば |
Mệnh lệnh (命令) | 茹だれ |
Ý chí (意向) | 茹だろう |
Cấm chỉ(禁止) | 茹だるな |