Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆっくり急げ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
げ
Có vẻ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
上げる
Làm... xong
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì