Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ゆっくり
chậm
ゆっくり地震 ゆっくりじしん
Trận động đất chậm
急く せく
vội vàng
善は急げ ぜんはいそげ
đánh trong khi bằng sắt (thì) nóng
ゆうげ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối
ふゆげ
winter fur
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ