Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆっくり歩け、空を見ろ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
っけ
Nhỉ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng