Các từ liên quan tới ゆっくり歩け、空を見ろ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
親見たけりゃ子を見ろ おやみたけりゃこをみろ
cha nào con nấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
chậm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見ゆ みゆ
để được nhìn thấy, để được trong tầm nhìn
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)