Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆったり
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì