Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆでたまご
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...