茹で卵
ゆでたまご「NHƯ NOÃN」
Sôi trứng

ゆでたまご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆでたまご
茹で卵
ゆでたまご
sôi trứng
ゆで卵
ゆでたまご
trứng luộc
Các từ liên quan tới ゆでたまご
固茹で卵 かたゆでたまご
trứng luộc chín kỹ
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
生茹で なまゆで
Chưa đun sôi kĩ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
固ゆで かたゆで
luộc thật chín (trứng); luộc cho săn lại; luộc cho cứng
sự dính kết, chấp dính
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
荏胡麻油 えごまゆ
egoma nhìn thấy dầu