Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆにばーす・ばいぶる
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...