Các từ liên quan tới ゆにばーす・ばいぶる
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
倍にする ばいにする
gấp...lần
tiêu chuẩn iso/iec 2022
バーター製輸入 ばーたーせいゆにゅう
hàng nhập đổi hàng.
幅にする はばにする
làm theo ý mình; thao túng; chi phối; mở rộng tầm ảnh hưởng; bành trướng thế lực
馬鹿にする ばかにする
khinh thường, coi thường,xem thường
倍する ばいする ばい
gấp đôi
売買手数料 ばいばいてすーりょー
tiền hoa hồng