Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆめまぼろし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)