夢幻
むげん ゆめまぼろし「MỘNG HUYỄN」
☆ Danh từ
Sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.

Từ đồng nghĩa của 夢幻
noun
ゆめまぼろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆめまぼろし
夢幻
むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo
ゆめまぼろし
khả năng tưởng tượng
Các từ liên quan tới ゆめまぼろし
khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu, mục đích, cách mục đích
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
なまめ星 なまめぼし
sao bích (phương bắc)
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi