Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆめみ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại