Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢見
ゆめみ
nằm mơ
夢見る
ゆめみる
giấc mộng.
having dream
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
一攫千金を夢見る いっかくせんきんをゆめみる
ước mơ tạo ra một tài sản nhanh chóng
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn
かゆみ止め かゆみどめ
anti-itch medication, antipruritic drug
ゆるみ止めナット
vít chống tháo lỏng
ゆるみ
the slack
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
「MỘNG KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích