Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆらぎ荘の幽奈さん
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ