Các từ liên quan tới ゆらぎ荘の幽奈さん
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
揺らぎ ゆらぎ
dao động, biến động
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
hội viên hội đồng
新湯 あらゆ さらゆ しんゆ
bồn tắm chứa nước nóng mới, sạch chưa ai dùng
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)