Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆらめき
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...