揺らめき
ゆらめき「DAO」
☆ Danh từ
Sự chập chờn; sự dao động nhẹ
キャンドル
の
炎
が
揺
らめきながら、
部屋
を
照
らしている。
Ngọn nến chập chờn thắp sáng căn phòng.

ゆらめき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆらめき
粗目雪 ざらめゆき
hạt tuyết rơi
揺らめく ゆらめく
đu đưa; ngả nghiêng; lảo đảo
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
空夢 そらゆめ
tạo dựng giấc mơ
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
snow-laden sky
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.