Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆりかごを揺らす手
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
ですから
Vì vậy
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)