Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺りかご ゆりかご
cái nôi.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
揺り動かす ゆりうごかす
lắc lư.
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
冬を過ごす ふゆをすごす
để đi xuyên qua mùa đông
揺り返す ゆりかえす
để rung chuyển lùi lại
揺すり蚊 ゆすりか ユスリカ
một loại muỗi không hút máu, thuộc họ Chironomidae