Kết quả tra cứu ngữ pháp của よいと巻け
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là