よいと巻け
よいとまけ
☆ Thán từ
Heave ho (shout used by construction workers, etc. when pulling something big)

よいと巻け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よいと巻け
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
いよいよという時 いよいよというとき
vào lúc cuối cùng
gai góc.
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
sợi khổ
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
出かけようとしている でかけようとしている
sắp đi.
巻 まき かん
cuộn.