Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
とけ
gai góc.
よこいと
sợi khổ
いよいよという時 いよいよというとき
vào lúc cuối cùng
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
巻 まき かん
cuộn.
巻き付ける まきつける
Cuốn (dây thừng e.g)