Kết quả tra cứu ngữ pháp của よいひきがある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng