良い引きが有る
よいひきがある
☆ Cụm từ
Có một mạnh mẽ kéo

よいひきがある được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よいひきがある
良い引きが有る
よいひきがある
có một mạnh mẽ kéo
よいひきがある
have strong pull
Các từ liên quan tới よいひきがある
rang, làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
必要がある ひつようがある
cần.
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
気品がある きひんがある
thanh lịch,duyên dáng, tinh chế
会う必要がある あうひつようがある
cần gặp.
giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.