Kết quả tra cứu ngữ pháp của ようえい
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng