ようえい
Sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
Nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, làm chậm trễ, lãng phí

ようえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようえい
ようえい
sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động
揺曳
ようえい
đu đưa
Các từ liên quan tới ようえい
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
介護用栄養補給 かいごようえいようほきゅう
bổ sung dinh dưỡng cho người già (việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho người già để giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn)
産科用衛生材料 さんかようえいせいざいりょう
vật liệu vệ sinh sản khoa
実験研究用衛生用品 じっけんけんきゅうようえいせいようひん
dụng cụ vệ sinh cho thí nghiệm
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
ええいままよ えいままよ ええままよ
kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó