Kết quả tra cứu ngữ pháp của ようてんにふれる
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようになる
Trở nên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào