要点に触れる
ようてんにふれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính

Bảng chia động từ của 要点に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要点に触れる/ようてんにふれるる |
Quá khứ (た) | 要点に触れた |
Phủ định (未然) | 要点に触れない |
Lịch sự (丁寧) | 要点に触れます |
te (て) | 要点に触れて |
Khả năng (可能) | 要点に触れられる |
Thụ động (受身) | 要点に触れられる |
Sai khiến (使役) | 要点に触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要点に触れられる |
Điều kiện (条件) | 要点に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要点に触れいろ |
Ý chí (意向) | 要点に触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要点に触れるな |
ようてんにふれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようてんにふれる
要点に触れる
ようてんにふれる
đi vào vấn đề
ようてんにふれる
ようてんにふれる
chạm vào điểm yếu
Các từ liên quan tới ようてんにふれる
ふて腐れる ふてくされる
để trở thành buồn bực; để trở thành vô trách nhiệm
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
法に触れる ほうにふれる
để xâm phạm pháp luật
目に触れる めにふれる
bắt mắt, thu hút sự chú ý
手に入れる てにいれる
Vào tay, có được, đặt được
折に触れて おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội
sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, tình trạng thiếu sức khoẻ
腫れ物に触るように はれものにさわるように
cẩn thận, thận trọng