Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくとくずく
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...