よくとくずく
Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt

よくとくずく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よくとくずく
よくとくずく
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
欲得尽く
よくとくずく
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
Các từ liên quan tới よくとくずく
tính ích kỷ
.
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
糸くず いとくず
xơ vải (như trong máy sấy quần áo hoặc túi áo); chỉ thừa; xơ,lông tơ
基ずく もとずく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn