Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくめ
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...