よくめ
Tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
Độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, thế hiệu dịch, xiên, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến

よくめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よくめ
よくめ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
欲目
よくめ
tính thiên vị