Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく分かる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như